Có 1 kết quả:

澡身浴德 zǎo shēn yù dé ㄗㄠˇ ㄕㄣ ㄩˋ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bathe the body and cleanse virtue (idiom); to improve oneself by meditation
(2) cleanliness is next to godliness

Bình luận 0