Có 1 kết quả:
澡身浴德 zǎo shēn yù dé ㄗㄠˇ ㄕㄣ ㄩˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bathe the body and cleanse virtue (idiom); to improve oneself by meditation
(2) cleanliness is next to godliness
(2) cleanliness is next to godliness
Bình luận 0